Tổng số phụ: 5.490.000 ₫
7Artisans 35mm F1.4 Mark II – Lens đa dụng
- Tiêu cự: 35mm
- Dành cho APS-C
- Khẩu độ F1.4 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 35cm
- Số lá khẩu: 9pcs
- Thiết kế: 8 elements in 5 groups
- Trọng lượng: 228gram
- Lens: Đa dụng
- Góc nhìn: 43 độ
2.290.000 ₫ – 2.350.000 ₫Brightin Star 50mm F1.4 Mark III – Lens chân dung xóa phông
- Tiêu cự: 50mm
- Filter size: 58mm
- Dành cho: Crop APS-C
- Khẩu độ: F1.4-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.42m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/X/RF/EOSM/M43
- Thiết kế: 6 elements in 5 groups
- Trọng lượng: Khoảng 395g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 29.5 độ
2.990.000 ₫ – 3.050.000 ₫Laowa 50mm F2.8 2X Ultra Macro APO dành riêng cho M4/3
- Tiêu cự: 50mm
- Filter size: 49mm
- Dành cho: M4/3
- Khẩu độ: F2.8-F22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.13m
- Số lá khẩu: 7pcs
- Có các ngàm: M4/3
- Thiết kế: 14 elements in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 240g
- Lens: Macro
- Góc nhìn: 24.5 độ
10.490.000 ₫14.390.000 ₫7Artisans 10mm F3.5 Pancake siêu rộng – Lens siêu rộng nhỏ gọn
- Tiêu cự: 10mm
- Filter size: 37mm
- Dành cho: Crop APS-C
- Khẩu độ: F3.5-F22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.2m
- Số lá khẩu: 5pcs
- Có các ngàm: E/X/M43/RF/Z
- Thiết kế: 9 elements in 7 groups
- Trọng lượng: Khoảng 125.5g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 108 độ
2.590.000 ₫4.190.000 ₫Kamlan 70mm F1.1 – Lens siêu chân dung xóa phông
- Tiêu cự: 70mm
- Filtersize: 77mm
- Dành cho: Crop APS-C
- Khẩu độ F1.1-F11
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.7m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/X/EOS-M/M43
- Thiết kế: 9 elements in 7 groups
- Trọng lượng: Khoảng 776g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 24 độ
4.790.000 ₫6.900.000 ₫- 32.890.000 ₫
42.000.000 ₫ - 21.990.000 ₫ – 24.990.000 ₫
Set 3 lens SIRUI Night Walker T1.2 Super35 24mm T1.2 , 35mm T1.2 và 55mm T1.2
21.990.000 ₫ – 24.990.000 ₫ Lens SIRUI Night Walker Super35 55mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 55mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.6m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Xoay tiêu điểm: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 35mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.4m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Xoay tiêu điểm: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 24mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 24mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 12 element in 11 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Xoay tiêu điểm: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 75mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 75mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 18pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 13 element in 4 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Xoay tiêu điểm: 270 độ
8.490.000 ₫ – 9.490.000 ₫SIRUI Night Walker Super35 16mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 16mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2 – T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 13pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế: 14 elements in 5 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Xoay tiêu điểm: 270 độ
8.490.000 ₫ – 9.490.000 ₫