Tổng số phụ: 2.799.999 ₫
7Artisans 75mm F1.4 – Lens chân dung xóa phông mù mịt for Full-Frame
- Tiêu cự: 75mm
- Filter Size: 58mm
- Dành cho Full-Frame
- Khẩu độ F1.4-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.7m
- Số lá khẩu: 13pcs
- Có các ngàm: E/RF/L/Z/
- Thiết kế: 6 elements in 6 groups
- Trọng lượng: Khoảng 408g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 31 độ
5.290.000 ₫8.290.000 ₫7Artisans 120mm T2.9 – Spectrum Cine kèm Macro 2X FullFrame
- Tiêu cự: 120mm
- Filter size: 82mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: T2.9-T22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 13pcs
- Có các ngàm: E/Z/L/R
- Thiết kế: 14 elements in 9 groups
- Trọng lượng: Khoảng 1034g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 20.6 độ
14.290.000 ₫18.390.000 ₫7Artisans 10mm F3.5 Pancake siêu rộng – Lens siêu rộng nhỏ gọn
- Tiêu cự: 10mm
- Filter size: 37mm
- Dành cho: Crop APS-C
- Khẩu độ: F3.5-F22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.2m
- Số lá khẩu: 5pcs
- Có các ngàm: E/X/M43/RF/Z
- Thiết kế: 9 elements in 7 groups
- Trọng lượng: Khoảng 125.5g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 108 độ
2.590.000 ₫4.190.000 ₫- 32.890.000 ₫
42.000.000 ₫ - 21.990.000 ₫ – 24.990.000 ₫
Set 3 lens SIRUI Night Walker T1.2 Super35 24mm T1.2 , 35mm T1.2 và 55mm T1.2
21.990.000 ₫ – 24.990.000 ₫ Lens SIRUI Night Walker Super35 55mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 55mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.6m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Xoay tiêu điểm: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 35mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.4m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Xoay tiêu điểm: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 24mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 24mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 12 element in 11 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Xoay tiêu điểm: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 75mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 75mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 18pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 13 element in 4 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Xoay tiêu điểm: 270 độ
8.490.000 ₫ – 9.490.000 ₫SIRUI Night Walker Super35 16mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 16mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2 – T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 13pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế: 14 elements in 5 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Xoay tiêu điểm: 270 độ
8.490.000 ₫ – 9.490.000 ₫Mitakon Speedmaster 50mm F0.95 Mark III dành cho Full-Frame
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Full Frame
- Khẩu độ: F0.95 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.5m
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm cho: E/Z/RF/L
- Thiết kế: 10 elements in 7 groups
- Trọng lượng: Khoảng 720g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 45 độ
13.190.000 ₫16.490.000 ₫- 15.990.000 ₫ – 17.990.000 ₫