Chưa có sản phẩm nào.
- 21.990.000 ₫ – 24.990.000 ₫
Set 3 lens SIRUI Night Walker T1.2 Super35 24mm T1.2 , 35mm T1.2 và 55mm T1.2
21.990.000 ₫ – 24.990.000 ₫ Thypoch Simera 28mm F1.4 Full-Frame có màu Black & Silver
- Tiêu cự: 28mm
- Filter size: 49mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: F1.4-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.4m
- Số lá khẩu: 14pcs
- Có các ngàm: X/E/Z/RF/M
- Thiết kế: 11 elements in 7 groups
- Trọng lượng: Khoảng 344g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 47.4 độ
13.790.000 ₫ – 19.490.000 ₫Thypoch Simera 35mm F1.4 ASPH Full-Frame – có màu Black & Silver
- Tiêu cự: 35mm
- Filter size: 49mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: F1.4-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.45m
- Số lá khẩu: 14pcs
- Có các ngàm: E/Z/RF/M
- Thiết kế: 9 elements in 5 groups
- Trọng lượng: Khoảng 272g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 64 độ
13.790.000 ₫ – 18.890.000 ₫- 15.990.000 ₫ – 17.990.000 ₫
Laowa 100mm F2.8 2X Ultra Macro APO
- Tiêu cự: 100mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: F2.8 – F22.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.24m
- Số lá khẩu: (Canon) 9pcs, (Nikon) 7pcs, (Sony, Canon R, Nikon Z) 13pcs
- Có các ngàm: EF/RF/F/Z/FE/K/L
- Thiết kế: 12 elements in 10 groups
- Trọng lượng: 638-650gr
- Lens: Macro
- Góc nhìn: 24.4 độ
15.290.000 ₫17.590.000 ₫Laowa 90mm F2.8 2X Ultra Macro APO dành cho FullFrame
- Tiêu cự: 90mm
- Filter size: 67mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: F2.8-F22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 25cm
- Số lá khẩu: 13pcs
- Có các ngàm: FE/Z/RF/L
- Thiết kế: 13 elements in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 619g
- Lens: Macro
- Góc nhìn: 27 độ
12.790.000 ₫17.490.000 ₫Laowa 85mm F5.6 2X Ultra Macro APO dành cho FullFrame
- Tiêu cự: 85mm
- Filter Size: 46mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: F5.6 – F22.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0,16m
- Số lá khẩu: 7pcs
- Có các ngàm cho: FE/Z/RF/L/M
- Thiết kế: 13 elements in 9 groups
- Trọng lượng: 259g
- Lens: Macro
- Góc nhìn: 28.5 độ
11.290.000 ₫13.400.000 ₫Venus Optics Laowa 9mm F2.8 Zero-D Siêu Rộng KHÔNG Méo
- Tiêu cự: 9mm
- Dành cho: Crop APS-C
- Khẩu độ: F2.8-F22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 12cm
- Có các ngàm: E/X/M43/RF/Z/L/EOS-M/DL
- Thiết kế: 15 elements in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 215g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 113 độ
10.300.000 ₫11.490.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 75mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 75mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 18pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 13 element in 4 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Xoay tiêu điểm: 270 độ
8.490.000 ₫ – 9.490.000 ₫SIRUI Night Walker Super35 16mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 16mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2 – T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 13pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế: 14 elements in 5 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Xoay tiêu điểm: 270 độ
8.490.000 ₫ – 9.490.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 55mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 55mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.6m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Xoay tiêu điểm: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 35mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.4m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Xoay tiêu điểm: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫