Chưa có sản phẩm nào.
Kaxinda Meike 35mm F1.6 Mark II – Lens đa dụng
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 49mm
- Dành cho APS-C
- Khẩu độ F1.6 – F16.
- Số lá khẩu: 9pcs
- Thiết kế: 7 elements in 6 groups
- Có các ngàm: E/X/EOSM/M43
- Trọng lượng: 188gram
- Lens: Manual
1.550.000 ₫ – 1.590.000 ₫Kaxinda 50mm F1.6 Tilt Version 2
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 43mm
- Dành cho Full Frame vàCrop APS-C
- Khẩu độ F1.6-F22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.25m
- Số lá khẩu: 6pcs
- Có các ngàm: E/FX/Z/EOS-M
- Thiết kế: 6 elements in 5 groups
- Trọng lượng: 116gr
- Lens: Manual Focus
- Build: kim loại
3.290.000 ₫4.300.000 ₫Mitakon Zhongyi 20mm F2.0 4.5x Super Macro 4:1
- Tiêu cự: 20mm
- Dành cho Full-Frame
- Khẩu độ F2-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 20cm
- Số lá khẩu: 3pcs
- Có các ngàm cho: EF/F/A/K/E/X/EOSM/M43
- Thiết kế: 6 elements in 4 groups
- Trọng lượng: 230gr
3.990.000 ₫4.990.000 ₫Zhongyi Creator Mitakon 85mm F2 – Lens chân dung
- Tiêu cự: 85mm
- Filter Size: 55mm
- Khẩu độ F2-F22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 85cm
- Có các ngàm: FX/E/A/EF/F/K
- Thiết kế: 6 elements in 6 groups
- Trọng lượng: 500gr
- Lens kim loại
5.190.000 ₫6.000.000 ₫Zhong Yi Mitakon Creator 135mm F2.5 Full-Frame
- Tiêu cự: 135mm
- Dành cho Full-Frame
- Khẩu độ F2.5-F22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 1m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: EF/RF/GFX/E/Z/F
- Thiết kế: 9 elements in 7 groups
- Trọng lượng: 845gr
- Lens: Manual Focus
7.790.000 ₫11.290.000 ₫Zhongyi Mitakon Speed Master 35mm F0.95 Mark II
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 55mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F0.95-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 35cm
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/X/RF/Z/EOS-M/M43
- Thiết kế: 11 elements in 8 groups
- Trọng lượng: Khoảng 390gr
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 43.5 độ
9.990.000 ₫14.000.000 ₫Mitakon Speedmaster 50mm F0.95 Mark III dành cho Full-Frame
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Full Frame
- Khẩu độ: F0.95 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.5m
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm cho: E/Z/RF/L
- Thiết kế: 10 elements in 7 groups
- Trọng lượng: Khoảng 720g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 45 độ
13.190.000 ₫16.490.000 ₫Mitakon Speedmaster 50mm F0.95 cho ngàm Leica M
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Full Frame
- Khẩu độ: F0.95 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 1m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm cho: M
- Thiết kế: 11 elements in 8 groups
- Trọng lượng: Khoảng 675g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 46.7 độ
13.290.000 ₫16.790.000 ₫Thypoch Simera 28mm F1.4 Full-Frame có màu Black & Silver
- Tiêu cự: 28mm
- Filter size: 49mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: F1.4-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.4m
- Số lá khẩu: 14pcs
- Có các ngàm: X/E/Z/RF/M
- Thiết kế: 11 elements in 7 groups
- Trọng lượng: Khoảng 344g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 47.4 độ
13.790.000 ₫ – 19.490.000 ₫Thypoch Simera 35mm F1.4 ASPH Full-Frame – có màu Black & Silver
- Tiêu cự: 35mm
- Filter size: 49mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: F1.4-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.45m
- Số lá khẩu: 14pcs
- Có các ngàm: E/Z/RF/M
- Thiết kế: 9 elements in 5 groups
- Trọng lượng: Khoảng 272g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 64 độ
13.790.000 ₫ – 18.890.000 ₫Thypoch Eureka 50mm F2 Full-Frame dành cho Leica M – Có 2 phiên bản hợp kim nhôm và đồng thau
- Tiêu cự: 50mm
- Filter size: 36mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: F2-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 1m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm: Leica M
- Thiết kế: 6 elements in 4 groups
- Trọng lượng: Khoảng 120g (Nhôm)/ Khoảng 218g (Đồng)
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 46 độ
14.490.000 ₫ – 21.990.000 ₫Thypoch Eureka 50mm F2 Full-Frame dành cho Leica M – Có 2 phiên bản hợp kim nhôm và đồng thau
14.490.000 ₫ – 21.990.000 ₫Mitakon Zhongyi Speedmaster 65mm F1.4
- Độ dài tiêu cự: 65mm
- Filter size: 72mm
- Khẩu độ F1.4-F16
- Số lượng lá khẩu: 9 cái
- Thiết kế: 11 thành phần chia thành 7 nhóm
14.500.000 ₫19.900.000 ₫