Chưa có sản phẩm nào.
Vistilen 85mm F1.4 Auto Focus Full-Frame lấy nét tự động cho Canon RF
- Tiêu cự: 85mm
- Filter Size: 77mm
- Dành cho Full Frame
- Khẩu độ F1.4-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 98cm
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho Canon RF
- Thiết kế: 13 elements in 8 groups
- Trọng lượng: 735gram
- Lens: Auto Focus
- Góc nhìn: 28.9 độ
15.790.000 ₫18.000.000 ₫Mitakon Speedmaster 50mm F0.95 dành cho Full-Frame – ngàm cho Canon EF
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 82mm
- Dành cho: Full Frame
- Khẩu độ: F0.95 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.65m
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm cho: EF
- Thiết kế: 12 elements in 6 groups
- Trọng lượng: Khoảng 1.5kg
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 4.5 độ
15.290.000 ₫18.990.000 ₫Mitakon Zhongyi Speedmaster 80mm F1.6 Medium Format
- Tiêu cự: 80mm
- Filter Size: 77mm
- Dành cho: Medium Format
- Khẩu độ: F1.6 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.5m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm cho: GFX/XCD
- Thiết kế: 10 elements in 6 groups
- Trọng lượng: Khoảng 850g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 35.8 độ
14.990.000 ₫19.900.000 ₫Mitakon Zhongyi Speedmaster 65mm F1.4
- Độ dài tiêu cự: 65mm
- Filter size: 72mm
- Khẩu độ F1.4-F16
- Số lượng lá khẩu: 9 cái
- Thiết kế: 11 thành phần chia thành 7 nhóm
14.500.000 ₫19.900.000 ₫Mitakon Speedmaster 50mm F0.95 cho ngàm Leica M
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Full Frame
- Khẩu độ: F0.95 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 1m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm cho: M
- Thiết kế: 11 elements in 8 groups
- Trọng lượng: Khoảng 675g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 46.7 độ
13.290.000 ₫16.790.000 ₫Mitakon Speedmaster 50mm F0.95 Mark III dành cho Full-Frame
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Full Frame
- Khẩu độ: F0.95 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.5m
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm cho: E/Z/RF/L
- Thiết kế: 10 elements in 7 groups
- Trọng lượng: Khoảng 720g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 45 độ
13.190.000 ₫16.490.000 ₫Meike 85mm F1.4 Auto Focus Full-Frame lấy nét tự động
- Tiêu cự: 85mm
- Filter Size: 77mm
- Dành cho Full Frame
- Khẩu độ F1.4-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 98cm
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: E/Z/L/RF
- Thiết kế: 13 elements in 8 groups
- Trọng lượng: 735gram
- Lens: Auto Focus
- Góc nhìn: 28.9 độ
11.390.000 ₫ – 12.190.000 ₫Zhongyi Mitakon Speed Master 35mm F0.95 Mark II
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 55mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F0.95-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 35cm
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/X/RF/Z/EOS-M/M43
- Thiết kế: 11 elements in 8 groups
- Trọng lượng: Khoảng 390gr
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 43.5 độ
9.990.000 ₫14.000.000 ₫- 9.490.000 ₫
15.000.000 ₫Ngàm Techart LM-EA9 biến lens MF thành lens AF
9.490.000 ₫15.000.000 ₫ Vistilen 55mm F1.4 AF lấy nét tự động cho Canon EOS R – Lens chân dung xóa phông
- Tiêu cự: 55mm
- Filter Size: 52mm
- Dành cho: Crop APS-C
- Khẩu độ: F1.4-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.6m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: RF
- Thiết kế quang học: 11 elements in 8 groups
- Trọng lượng: About 286gram
- Lens: Auto Focus
- Góc nhìn: 28.7 độ
7.790.000 ₫13.000.000 ₫Vistilen 55mm F1.4 AF lấy nét tự động cho Canon EOS R – Lens chân dung xóa phông
7.790.000 ₫13.000.000 ₫Zhong Yi Mitakon Creator 135mm F2.5 Full-Frame
- Tiêu cự: 135mm
- Dành cho Full-Frame
- Khẩu độ F2.5-F22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 1m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: EF/RF/GFX/E/Z/F
- Thiết kế: 9 elements in 7 groups
- Trọng lượng: 845gr
- Lens: Manual Focus
7.790.000 ₫11.290.000 ₫