Chưa có sản phẩm nào.
SongRaw Moonlit 50mm F1.2 Auto Focus cho Full-Frame
- Tiêu cự: 50mm
- Filter size: 72mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ F1.2 – F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.52m
- Số lá khẩu: 13pcs
- Có các ngàm: RF/E/Z/L
- Thiết kế: 15 elements in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 900g
- Lens: Auto Focus
- Góc nhìn: 47.85 độ
23.500.000 ₫29.290.000 ₫TTArtisan 50mm F0.95 ASPH FullFrame – Lens chụp chân dung xóa phông mù mịt cho cho Leica M
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 67mm (Bản Silver) và 62mm (Bản Titanium)
- Dành cho Full Frame
- Khẩu độ F0.95-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.7m
- Số lá khẩu: 14pcs
- Có các ngàm cho Leica M
- Thiết kế: 11 elements in 8 groups
- Trọng lượng: Around 687gr-690gr
- Lens: Manual Focus
- Góc nhìn: 45 độ
18.990.000 ₫19.250.000 ₫TTArtisan 50mm F0.95 ASPH FullFrame – Lens chụp chân dung xóa phông mù mịt cho cho Leica M
18.990.000 ₫19.250.000 ₫Mitakon Speedmaster 50mm F0.95 dành cho Full-Frame – ngàm cho Canon EF
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 82mm
- Dành cho: Full Frame
- Khẩu độ: F0.95 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.65m
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm cho: EF
- Thiết kế: 12 elements in 6 groups
- Trọng lượng: Khoảng 1.5kg
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 4.5 độ
15.290.000 ₫18.990.000 ₫Mitakon Zhongyi Speedmaster 80mm F1.6 Medium Format
- Tiêu cự: 80mm
- Filter Size: 77mm
- Dành cho: Medium Format
- Khẩu độ: F1.6 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.5m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm cho: GFX/XCD
- Thiết kế: 10 elements in 6 groups
- Trọng lượng: Khoảng 850g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 35.8 độ
14.990.000 ₫19.900.000 ₫Mitakon Zhongyi Speedmaster 65mm F1.4
- Độ dài tiêu cự: 65mm
- Filter size: 72mm
- Khẩu độ F1.4-F16
- Số lượng lá khẩu: 9 cái
- Thiết kế: 11 thành phần chia thành 7 nhóm
14.500.000 ₫19.900.000 ₫Mitakon Speedmaster 50mm F0.95 cho ngàm Leica M
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Full Frame
- Khẩu độ: F0.95 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 1m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm cho: M
- Thiết kế: 11 elements in 8 groups
- Trọng lượng: Khoảng 675g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 46.7 độ
13.290.000 ₫16.790.000 ₫Mitakon Speedmaster 50mm F0.95 Mark III dành cho Full-Frame
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Full Frame
- Khẩu độ: F0.95 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.5m
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm cho: E/Z/RF/L
- Thiết kế: 10 elements in 7 groups
- Trọng lượng: Khoảng 720g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 45 độ
13.190.000 ₫16.490.000 ₫TTArtisan 90mm F1.25 – Siêu chân dung
- Tiêu cự: 90mm
- Filter Size: 77mm
- Dành cho Full-Frame
- Khẩu độ F1.25 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 100cm
- Số lá khẩu: 10pcs
- Thiết kế: 10 elements in 8 groups
- Trọng lượng: 1031-1055gram
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 27 độ
12.990.000 ₫- 11.990.000 ₫
13.000.000 ₫TTArtisan 35mm F2.0 APO ASPH dành cho ngàm Leica M – Tặng kèm Hood kim loại
11.990.000 ₫13.000.000 ₫ TTArtisan 21mm F1.5 Lens góc rộng Full Frame cho Leica M – Tặng kèm Hood
- Tiêu cự: 21mm
- Filter size: 72mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: F1.5-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.7m
- Số lá khẩu: 10pcs
- Có các ngàm: E/Z/RF/M
- Thiết kế: 13 elements in 11 groups
- Trọng lượng: Khoảng 412g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 92 độ
10.090.000 ₫13.000.000 ₫TTArtisan 21mm F1.5 Lens góc rộng Full Frame cho Leica M – Tặng kèm Hood
10.090.000 ₫13.000.000 ₫Zhongyi Mitakon Speed Master 35mm F0.95 Mark II
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 55mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F0.95-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 35cm
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/X/RF/Z/EOS-M/M43
- Thiết kế: 11 elements in 8 groups
- Trọng lượng: Khoảng 390gr
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 43.5 độ
9.990.000 ₫14.000.000 ₫TTArtisan 35mm T2.1 Dual-Bokeh Cine Lens – FullFrame
- Tiêu cự: 35mm
- Filter size: 82mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: T2.1-T22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.28m (Soft)/0.55m (Bubble)
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm: E/X/L/RF/Z
- Thiết kế: 10 elements in 7 groups
- Trọng lượng: Khoảng 678g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 63 độ
9.790.000 ₫12.790.000 ₫