Tổng số phụ: 1.950.000 ₫
Viltrox AF 135mm F1.8 LAB cho Full-Frame
- Tiêu cự: 135mm
- Dành cho Full-Frame
- Khẩu độ: F1.8-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 72cm
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm cho: E/Z
- Thiết kế: 14 elements in 9 groups
- Trọng lượng: About 1235gram
- Lens: Auto Focus
- Góc nhìn: 19.04 độ
18.490.000 ₫23.990.000 ₫Mitakon Speedmaster 50mm F0.95 dành cho Full-Frame – ngàm cho Canon EF
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 82mm
- Dành cho: Full Frame
- Khẩu độ: F0.95 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.65m
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm cho: EF
- Thiết kế: 12 elements in 6 groups
- Trọng lượng: Khoảng 1.5kg
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 4.5 độ
15.290.000 ₫18.990.000 ₫Mitakon Zhongyi Speedmaster 80mm F1.6 Medium Format
- Tiêu cự: 80mm
- Filter Size: 77mm
- Dành cho: Medium Format
- Khẩu độ: F1.6 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.5m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm cho: GFX/XCD
- Thiết kế: 10 elements in 6 groups
- Trọng lượng: Khoảng 850g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 35.8 độ
14.990.000 ₫19.900.000 ₫Mitakon Zhongyi Speedmaster 65mm F1.4
- Độ dài tiêu cự: 65mm
- Filter size: 72mm
- Khẩu độ F1.4-F16
- Số lượng lá khẩu: 9 cái
- Thiết kế: 11 thành phần chia thành 7 nhóm
14.500.000 ₫19.900.000 ₫Viltrox 85mm F1.4 Pro Lens chân dung xóa phông có Auto Focus for Full-Frame cho Sony E/FE
- Tiêu cự: 85mm
- Filter size: 77mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: F1.4-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.79m
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm: Sony E
- Thiết kế: 15 elements in 11 groups
- Trọng lượng: Khoảng 800g
- Lens: Auto Focus
- Góc nhìn: 28 độ
13.990.000 ₫17.000.000 ₫Viltrox 85mm F1.4 Pro Lens chân dung xóa phông có Auto Focus for Full-Frame cho Sony E/FE
13.990.000 ₫17.000.000 ₫Mitakon Speedmaster 50mm F0.95 cho ngàm Leica M
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Full Frame
- Khẩu độ: F0.95 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 1m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm cho: M
- Thiết kế: 11 elements in 8 groups
- Trọng lượng: Khoảng 675g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 46.7 độ
13.290.000 ₫16.790.000 ₫Mitakon Speedmaster 50mm F0.95 Mark III dành cho Full-Frame
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Full Frame
- Khẩu độ: F0.95 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.5m
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm cho: E/Z/RF/L
- Thiết kế: 10 elements in 7 groups
- Trọng lượng: Khoảng 720g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 45 độ
13.190.000 ₫16.490.000 ₫VILTROX 75mm F1.2 Pro Auto Focus – Viltrox AF lấy nét tự động
- Tiêu cự: 75mm
- Filter Size: 77mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F1.2 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 90cm
- Số lá khẩu: 11pcs
- Thiết kế: 16 elements in 11 groups
- Trọng lượng: 670gram
- Lens: Auto Focus
- Góc nhìn: 21.35 độ
11.000.000 ₫Viltrox 16mm F1.8 Auto Focus Full-Frame – Lens góc siêu rộng
- Tiêu cự: 16mm
- Filtersize: 77mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ F1.8-F22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.27m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/Z
- Thiết kế: 15 elements in 12 groups
- Trọng lượng: Khoảng 550g
- Lens: Auto Focus
- Góc nhìn: 105.6 độ
10.490.000 ₫13.990.000 ₫Zhongyi Mitakon Speed Master 35mm F0.95 Mark II
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 55mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F0.95-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 35cm
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/X/RF/Z/EOS-M/M43
- Thiết kế: 11 elements in 8 groups
- Trọng lượng: Khoảng 390gr
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 43.5 độ
9.990.000 ₫14.000.000 ₫Viltrox 13mm F1.4 Auto Focus – Lens góc siêu rộng
- Tiêu cự: 13mm
- Filtersize: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C
- Khẩu độ F1.4-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.22m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/Z/X
- Thiết kế: 14 elements in 11 groups
- Trọng lượng: Khoảng 415g
- Lens: Auto Focus
- Góc nhìn: 94.06 độ
8.650.000 ₫11.490.000 ₫Zhong Yi Mitakon Creator 135mm F2.5 Full-Frame
- Tiêu cự: 135mm
- Dành cho Full-Frame
- Khẩu độ F2.5-F22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 1m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: EF/RF/GFX/E/Z/F
- Thiết kế: 9 elements in 7 groups
- Trọng lượng: 845gr
- Lens: Manual Focus
7.790.000 ₫11.290.000 ₫