Tổng số phụ: 109.999 ₫
Mitakon Speedmaster 50mm F0.95 Mark III dành cho Full-Frame
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Full Frame
- Khẩu độ: F0.95 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.5m
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm cho: E/Z/RF/L
- Thiết kế: 10 elements in 7 groups
- Trọng lượng: Khoảng 720g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 45 độ
13.190.000 ₫16.490.000 ₫Mitakon Speedmaster 50mm F0.95 cho ngàm Leica M
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Full Frame
- Khẩu độ: F0.95 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 1m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm cho: M
- Thiết kế: 11 elements in 8 groups
- Trọng lượng: Khoảng 675g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 46.7 độ
13.290.000 ₫16.790.000 ₫Thypoch Simera 28mm F1.4 Full-Frame có màu Black & Silver
- Tiêu cự: 28mm
- Filter size: 49mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: F1.4-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.4m
- Số lá khẩu: 14pcs
- Có các ngàm: X/E/Z/RF/M
- Thiết kế: 11 elements in 7 groups
- Trọng lượng: Khoảng 344g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 47.4 độ
13.790.000 ₫ – 19.490.000 ₫Thypoch Simera 35mm F1.4 ASPH Full-Frame – có màu Black & Silver
- Tiêu cự: 35mm
- Filter size: 49mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: F1.4-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.45m
- Số lá khẩu: 14pcs
- Có các ngàm: E/Z/RF/M
- Thiết kế: 9 elements in 5 groups
- Trọng lượng: Khoảng 272g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 64 độ
13.790.000 ₫ – 18.890.000 ₫Viltrox 85mm F1.4 Pro Lens chân dung xóa phông có Auto Focus for Full-Frame cho Sony E/FE
- Tiêu cự: 85mm
- Filter size: 77mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: F1.4-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.79m
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm: Sony E
- Thiết kế: 15 elements in 11 groups
- Trọng lượng: Khoảng 800g
- Lens: Auto Focus
- Góc nhìn: 28 độ
13.990.000 ₫17.000.000 ₫Viltrox 85mm F1.4 Pro Lens chân dung xóa phông có Auto Focus for Full-Frame cho Sony E/FE
13.990.000 ₫17.000.000 ₫7Artisans 120mm T2.9 – Spectrum Cine kèm Macro 2X FullFrame
- Tiêu cự: 120mm
- Filter size: 82mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: T2.9-T22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 13pcs
- Có các ngàm: E/Z/L/R
- Thiết kế: 14 elements in 9 groups
- Trọng lượng: Khoảng 1034g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 20.6 độ
14.290.000 ₫18.390.000 ₫Thypoch Eureka 50mm F2 Full-Frame dành cho Leica M – Có 2 phiên bản hợp kim nhôm và đồng thau
- Tiêu cự: 50mm
- Filter size: 36mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: F2-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 1m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm: Leica M
- Thiết kế: 6 elements in 4 groups
- Trọng lượng: Khoảng 120g (Nhôm)/ Khoảng 218g (Đồng)
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 46 độ
14.490.000 ₫ – 21.990.000 ₫Thypoch Eureka 50mm F2 Full-Frame dành cho Leica M – Có 2 phiên bản hợp kim nhôm và đồng thau
14.490.000 ₫ – 21.990.000 ₫Mitakon Zhongyi Speedmaster 65mm F1.4
- Độ dài tiêu cự: 65mm
- Filter size: 72mm
- Khẩu độ F1.4-F16
- Số lượng lá khẩu: 9 cái
- Thiết kế: 11 thành phần chia thành 7 nhóm
14.500.000 ₫19.900.000 ₫Mitakon Zhongyi Speedmaster 80mm F1.6 Medium Format
- Tiêu cự: 80mm
- Filter Size: 77mm
- Dành cho: Medium Format
- Khẩu độ: F1.6 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.5m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm cho: GFX/XCD
- Thiết kế: 10 elements in 6 groups
- Trọng lượng: Khoảng 850g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 35.8 độ
14.990.000 ₫19.900.000 ₫Laowa 100mm F2.8 2X Ultra Macro APO
- Tiêu cự: 100mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: F2.8 – F22.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.24m
- Số lá khẩu: (Canon) 9pcs, (Nikon) 7pcs, (Sony, Canon R, Nikon Z) 13pcs
- Có các ngàm: EF/RF/F/Z/FE/K/L
- Thiết kế: 12 elements in 10 groups
- Trọng lượng: 638-650gr
- Lens: Macro
- Góc nhìn: 24.4 độ
15.290.000 ₫17.590.000 ₫Mitakon Speedmaster 50mm F0.95 dành cho Full-Frame – ngàm cho Canon EF
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 82mm
- Dành cho: Full Frame
- Khẩu độ: F0.95 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.65m
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm cho: EF
- Thiết kế: 12 elements in 6 groups
- Trọng lượng: Khoảng 1.5kg
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 4.5 độ
15.290.000 ₫18.990.000 ₫